Có 2 kết quả:

章甫荐履 zhāng fǔ jiàn lǚ ㄓㄤ ㄈㄨˇ ㄐㄧㄢˋ 章甫薦履 zhāng fǔ jiàn lǚ ㄓㄤ ㄈㄨˇ ㄐㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

court crown beneath straw shoe (idiom); everything turned upside down

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

court crown beneath straw shoe (idiom); everything turned upside down

Bình luận 0