Có 2 kết quả:
章甫荐履 zhāng fǔ jiàn lǚ ㄓㄤ ㄈㄨˇ ㄐㄧㄢˋ • 章甫薦履 zhāng fǔ jiàn lǚ ㄓㄤ ㄈㄨˇ ㄐㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
court crown beneath straw shoe (idiom); everything turned upside down
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
court crown beneath straw shoe (idiom); everything turned upside down
Bình luận 0